Tào Huệ bá
Kế nhiệm | Tào Thạch Phủ | ||||
---|---|---|---|---|---|
Chính quyền | nước Tào | ||||
Tên thậtThụy hiệu |
|
||||
Tiền nhiệm | Tào Đái bá | ||||
Trị vì | 795 TCN - 760 TCN | ||||
Mất | 760 TCN Trung Quốc |
||||
Hậu duệ | Tào Thạch Phủ Tào Mục công |
||||
Thân phụ | Tào Đái bá |